CHAY - 胭脂樹 (胭脂树)
Còn gọi là Cây chay.
Tên khoa học Artocarpus tonkinensis A. Chev.
Thuộc họ Dâu tằm (Moraceae).
Chay - Artocarpus tonkinensis
A. MÔ TẢ CÂY
Cây to cao 10-15m, thân nhẵn, cành non có lông màu hung nâu, cành già màu xám.
Lá mọc so le, mặt trên nhẵn bóng, mặt dưới có lông trên các đường gân.
Hoa đực và hoa cái trên cùng một cây.
Quả chín có màu vàng mềm, có lông nhung, cơm quả màu đỏ, ăn được.
Mùa hoa: Tháng 3-4; mùa quả: Tháng 7-9.
B. PHÂN BỐ, THU HÁI VÀ CHẾ BIẾN
Cây mọc hoang dại và được trồng ở nhiều nơi đặc biệt ở miền núi Hà Bắc, Hà Giang, Tuyên Quang, Thanh Hóa để lấy quả, vỏ rễ màu đỏ dùng để nhai với trầu không.
Làm thuốc người ta thu hái lá và rễ gần như quanh năm. Phơi hay sấy khô. Không phải chế biến gì khác.
C. THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Trong vỏ rễ có rất nhiều tanin.
D. CÔNG DỤNG VÀ LIỀU DÙNG
Chỉ mới thấy dùng trong phạm vi nhân dân.
Vỏ rễ nhai như nhai trầu có tác dụng làm cho chắc răng.
Lá và rễ sắc uống có tác dụng chữa đau lưng, mỏi gối, tê thấp.
Ngày dùng 10-20g dưới dạng thuốc sắc.
Dùng riêng hay phối hợp với nhiều vị khác như thiên niên kiện, thổ phục linh.
Viết bình luận
Để thuận tiện cho việc đăng tải, xin vui lòng nhập tiếng Việt có dấu.
Chúng tôi mong muốn nhận được những bình luận theo hướng mở rộng hoặc bổ sung thông tin liên quan đến bài viết.
Chúng tôi sẽ khóa những bình luận có ngôn từ mang tính kích động hoặc bất nhã.