HOA TIÊN - 花葉細辛 (花叶细辛)

Còn gọi là dầu tiên.

Tên khoa học Asarum maximum Hemsl.

Thuộc họ Mộc hương (Aristolochiaceae).

HOA TIÊN, 花葉細辛, 花叶细辛, dầu tiên, Asarum maximum Hemsl., họ Mộc hương, Aristolochiaceae

Hoa tiên - Asarum maximum

A. MÔ TẢ CÂY

Cây thuộc thảo sống lâu năm. Thân rễ nằm ngay dưới đất.

Lá mọc từ thân rễ, có cuống dài 30-50cm, phiến lá hình tim dài, nguyên, nhẵn, mặt trên xanh bóng, mặt dưới xanh nhạt.

Hoa màu tím loe ra gần như cái ống nhổ, mọc riêng lẻ ở gốc cuống lá.

Mùa hoa quả: Tháng 4-6.

B. PHÂN BỐ, THU HÁI VÀ CHẾ BIẾN

Cây mọc hoang dại ở những vùng núi cao lạnh, chỗ ẩm có tán che, ven suối như Sapa (Lào Cai), Tam Đảo (Vĩnh Phú), Ba Vì (Hà Tây), Yên Tử (Hải Hưng).

Người ta dùng hoa, rễ và lá tươi hoặc phơi hay sấy khô.

C. THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Chưa thấy tài liệu nghiên cứu.

Trong hoa rất nhiều sắc tố anthoxyanozit.

D. CÔNG DỤNG VÀ LIỀU DÙNG

Nhân dân dùng hoa tiên làm thuốc bổ, tăng cường thể lực; hoa, rễ ngâm rượu uống. Ngày dùng 6-12g dưới dạng thuốc sắc hay ngâm rượu.

Lá dùng chữa ăn uống kém tiêu, đau bụng. Ngày dùng 10-16g dưới dạng thuốc sắc.

Chú thích: Có tác giả đã xác định tên cây này là Asarum glabrum Merr.