CÂY LÁ MEN - 小魚仙草 (小鱼仙草)
Còn gọi là kinh giới núi, cây men.
Tên khoa học Mosla dianthera Maxim.
Thuộc họ Hoa Môi Lamiaceae (Labiatae).
Cây lá men - Mosla dianthera
A. MÔ TẢ CÂY
Cây cỏ cao 25-50cm, mọc đứng, gầy, nhiều cành, thân vuông.
Lá mọc đối, có cuống ngắn, phiến lá dài 1,5-2cm, rộng 1-1,5cm, mép có răng cưa nhỏ.
Hoa nhỏ, trắng hay hồng mọc thành bông ở đầu cành hay kẽ lá, bông dài 5-10cm, với những vòng gồm 2 hoa, cách nhau.
Quả bế tư, màu nâu nhạt, hình cầu. Toàn cây có lông tơ, mùi thơm đặc biệt.
B. PHÂN BỐ, THU HÁI VÀ CHẾ BIẾN
Mọc hoang và được trồng ở miền núi khắp nước ta, đặc biệt ở miền Bắc.
Trồng bằng hạt vào mùa xuân. Mùa hoa quả tháng 12-2. Thường thu hái vào lúc cây đang ra hoa, phơi hay sấy khô.
C. THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Năm 1991, Vũ Ngọc Lộ và cộng sự nghiên cứu thấy cây Molsa chinensis Maxim chứa 0,51% tinh dầu. Tinh dầu chứa 68,3-70% thymol có tác dụng kháng khuẩn mạnh và với nấm Candila albicaus (Dược học 4, 1991, 14-17).
Toàn cây có tinh dầu mùi thơm nhẹ.
D. CÔNG DỤNG VÀ LIỀU DÙNG
Nhân dân dùng cây lá men để chế men rượu.
Còn dùng làm thuốc chữa đau bụng, ăn uống không tiêu, đầy hơi, nhức đầu.
Ngày uống 4-10g dưới dạng thuốc sắc.
Có nơi còn dùng làm rau ăn sống hoặc nấu ăn.